Tổng quan Lũ ngốc, bài thi và linh thú triệu hồi

Sơ lược cốt truyện

Đề mục này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó.

Cốt truyện xoay quanh nhân vật Yoshii Akihisa và những người bạn của cậu. Akihisa rất ngốc nhưng lại nhập học tại học viện Fumizuki- nơi mà điểm số là tất cả. Đạt được thành tích tốt sẽ được học trong một môi trường với các trang thiết bị hiện đại. Ngược lại, nếu thành tích quá kém thì sẽ phải học trong một môi trường với các trang thiết bị tồi tàn, kém chất lượng. Tại ngôi trường này, còn có một điểm đặc biệt là các học viên có thể triệu tập linh thú của mình, linh thú sở hữu sức mạnh và sức chịu đựng dựa trên điểm số mà các học viên đạt được. Các lớp có thể thách đấu và chiến đấu với nhau bằng linh thú, nếu lớp kém hơn thắng lớp giỏi hơn thì lớp kém hơn nhận được trang thiết bị tương đương với lớp bị thua. Ngược lại, lớp bị thua sẽ phải đổi lấy trang thiết bị của lớp kém như là một hình phạt. Akihisa học tại lớp F- nơi mà tập hợp những học sinh yếu kém nhất và cũng không kém phần lập dị. Vì một lý do khá là "đen tối", Akihisa phát động đấu linh thú giữa các lớp để giành được trang thiết bị học tập tối ưu hơn.

Nhân vật

Đề mục này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó.

Năm 2

Lớp F
Chính
Yoshii Akihisa (吉井 明久, よしい あきひさ)Lồng tiếng bởi: Shimono Hiro (Anime/Drama)Himeji Mizuki (姫路 瑞希, ひめじ みずき)Lồng tiếng bởi: Harada Hitomi/Nakahara Mai (drama CD)Shimada Minami (島田 美波, しまだ みなみ)Lồng tiếng bởi: Mizuhashi Kaori/Shimizu Kaori (drama CD)Sakamoto Yūji (坂本 雄二, さかもと ゆうじ)Lồng tiếng bởi: Suzuki Tatsuhisa, Hirata Mana (lúc nhỏ)/Taniyama Kishō (drama CD)Kinoshita Hideyoshi (木下 秀吉, きのした ひでよし)Lồng tiếng bởi: Katō Emiri/Mizuhara Kaoru (drama CD)Tsuchiya Kōta (土屋 康太, つちや こうた)Lồng tiếng bởi: Miyata Kōki/Kawada Shinji (drama CD)
Phụ
Sugawa Ryō (須川 亮, すがわ りょう)Lồng tiếng bởi: Gotō KeisukeYokomizo Kōji (横溝 浩二, よこみぞ こうじ)Fukumura Kōhei (福村 幸平, ふくむら こうへい)Kudō Shinya (工藤 信也, くどう しんや)Nishimura Yūichirō (西村 雄一郎, にしむら ゆういちろう)Tanaka Akira (田中 明, たなか あきら)Shibasaki Isao (柴崎 功, しばさき いさお)Kondō Yoshimune (近藤 吉宗, こんどう よしむね)Mutō Keita (武藤 啓太, むとう けいた)Kimijima Hiroshi (君島 博, きみじま ひろし)Asakura Masahiro (朝倉 正弘, あさくら まさひろ)Udō Sumiyoshi (有働 住吉, うどう すみよし)Harada Nobutaka (原田 信孝, はらだ のぶたか)Hana Busashin (英 慎, はなぶさ しん)Nitta Yū (新田 祐, にった ゆう)Katō Takashi (加藤 隆, かとう たかし)Endō Kensuke (遠藤 健介, えんどう けんすけ)Hotta Kiichi (堀田 喜一, ほった きいち)Manaka Tatsuo (真中 辰夫, まなか たつお)Takahashi Atsuya (高橋 敦也, たかはし あつや)Himuro Tadashi (氷室 正, ひむろ ただし)Nomura Ippei (野村 一平, のむら いっぺい)Yokota (横田, よこた)Tōdō (藤堂, とうどう)Morikawa (森川, もりかわ)Kubo (久保, くぼ)Saitō (斎藤, さいとう)Tezuka (手塚, てづか)Tozawa (戸沢, とざわ)Nunoda (布田, ぬのだ)Negishi (根岸, ねぎし)Seto (瀬戸, せと)Nakamura (中村, なかむら)Wazawa (羽沢, はざわ)Ono (小野, おの)Asaga (浅賀, あさが)Mitarai (御手洗, みたらい)Watarai (渡会, わたらい)Harada (原田, はらだ)Mori (森, もり)Hirata (平田, ひらた)Asaga (麻賀, あさが)Ījima (飯島, いいじま)Aritō (有籐, ありとう)Takenaka (竹中, たけなか)Nakano (中野, なかの)
Lớp A
Chính
Kirishima Shōko (霧島 翔子, きりしま しょうこ)Lồng tiếng bởi: Isomura Tomomi/Hyōsei (drama CD)Cô là lớp trưởng của lớp 2-A bao gồm những học sinh ưu tú nhất của Học viện Fumizuki. Shouko có cảm xúc mãnh liệt dành cho Yuuji từ thời thơ ấu cho đến khi lớn lên. Một khi Yuuji làm sai điều gì mà cô thấy cảm thấy không hài lòng sẽ bị phạt. Shouko thực sự là người con gái chung thủy và đòi hỏi Yuuji cũng như vậy, nếu không hình phạt sẽ là dí súng điện vào người.Kudō Aiko (工藤 愛子, くどう あいこ)Lồng tiếng bởi: Nanjou YoshinoKubo Toshimitsu (久保 利光, くぼ としみつ)Lồng tiếng bởi: Terashima TakumaKinoshita Yūko (木下 優子, きのした ゆうこ)Lồng tiếng bởi: Katō Emiri/Mizuhara Kaoru (drama CD)
Phụ
Satō Miho (佐藤 美穂, さとう みほ)Lồng tiếng bởi: Hirata ManaĪjima Takuya (飯島 卓也, いいじま たくや)Konno Yōhei (紺野 洋平, こんの ようへい)Mori Hyōe (森 兵恵, もり ひょうえ)Kurimoto Raita (栗本 雷太, くりもと らいた)Yokota Nana (横田 奈々, よこた なな)Tokitō Masahiro (時任 正浩, ときとう まさひろ)Hanaoka Rei (花岡 麗, はなおか れい)Okui (奥井, おくい)
Lớp B
Chính
Nemoto Kyōji (根本 恭二, ねもと きょうじ)Lồng tiếng bởi: Miyazaki Hiromu/Terai Tomoyuki (drama CD)
Phụ
Iwashita Ritsuko (岩下 律子, いわした りつこ)Lồng tiếng bởi: Hirata ManaKikuiri Mayumi (菊入 真由美, きくいり まゆみ)Lồng tiếng bởi: Nakagami IkumiNonaka Nagao (野中 長男, のなか ながお)Kindaichi Yūko (金田一 祐子, きんだいち ゆうこ)Satoi Mayuko (里井 真由子, さとい まゆこ)Suzuki Jirō (鈴木 二郎, すずき じろう)Yoshida Takuo (吉田 卓夫, よしだ たくお)Yoshino Takayuki (芳野 孝之, よしの たかゆき)Kudō Shinji (工藤 信二, くどう しんじ)Sanada Yuka (真田 由香, さなだ ゆか)Kasai Shinichi (加西 真一, かさい しんいち)Igawa Kengo (井川 健吾, いがわ けんご)Ono Akira (小野 明, おの あきら)Irie Mami (入江 真美, いりえ まみ)Kindaichi Kaori (金田一 香, きんだいち かおり)Tanaka Akira (田中 玲, たなか あきら)Kagaya Hiroshi (加賀谷 寛, かがや ひろし)Imura (井村, いむら)
Lớp C
Chính
Koyama Yūka (小山 友香, こやま ゆうか)Lồng tiếng bởi: Igarashi Hiromi
Phụ
Shinno Sumire (新野 すみれ, にいの すみれ)Lồng tiếng bởi: Hirata ManaKurosaki Tōru (黒崎 トオル, くろさき トオル)Lồng tiếng bởi: Kaichi KazuyaNoguchi Isshin (野口 一心, のぐち いっしん)Tōyama Heita (遠山 平太, とうやま へいた)Enokida Katsuhiko (榎田 克彦, えのきだ かつひこ)Kōbe Shin (神戸 慎, こうべ しん)Nīnuma Kyōko (新沼 京子, にいぬま きょうこ)Murata Nana (村田 奈々, むらた なな)Yokoo Tomoe (横尾 知恵, よこお ともえ)Okajima Kumi (岡島 久美, おかじま くみ)Nīyama Takeshi (新山 猛, にいやま たけし)Ōta Ren (太田 廉, おおた れん)Ōno Tōru (大野 透, おおの とおる)Takada Mitsuhiko (高田 光彦, たかだ みつひこ)Yoshioka Itsuji (吉岡 創路, よしおか いつじ)Nonomura Mitsuru (野々村 充, ののむら みつる)Kawase Masato (河瀬 雅人, かわせ まさと)Terasaki Takashi (寺崎 孝, てらさき たかし)Izumi Kotarō (泉 小太郎, いずみ こたろう)Suzuki (鈴木, すずき)Nakamura (中村, なかむら)
Lớp D
Chính
Hiraga Genji (平賀 源二, ひらが げんじ)Lồng tiếng bởi: Okamoto Nobuhiko/Koshida Naoki (drama CD)Shimizu Miharu (清水 美春, しみず みはる)Lồng tiếng bởi: Taketatsu AyanaTamano Miki (玉野 美紀, たまの みき)
Phụ
Suzuki Ichirō (鈴木 一郎, すずき いちろう)Sasajima Keigo (笹島 圭吾, ささじま けいご)Nakano Kenta (中野 健太, なかの けんた)Onodera Yūko (小野寺 優子, おのでら ゆうこ)Kagawa Nozomi (香川 希, かがわ のぞみ)Yamada Mika (山田 美香, やまだ みか)Suzuki Yūta (鈴木 悠太, すずき ゆうた)
Lớp E
Chính
Nakabayashi Hiromi (中林 宏美, なかばやし ひろみ)Lồng tiếng bởi: Takayama Yūko
Phụ
Mikami Yoshiko (三上 美子, みかみ よしこ)Lồng tiếng bởi: Manaka KeikoFurukawa Ayumi (古河 あゆみ, ふるかわ あゆみ)Minamoto Suzuka (源 涼香, みなもと すずか)Yano Takeo (矢野 武雄, やの たけお)Sonomura Shunya (園村 俊也, そのむら しゅんや)Ōmura Shintarō (大村 新太郎, おおむら しんたろう)Yuasa Hirofumi (湯浅 弘文, ゆあさ ひろふみ)Kondō Noboru (近藤 昇, こんどう のぼる)Nonomura Keita (野々村 啓太, ののむら けいた)Īno Ryō (飯野 涼, いいの りょう)Wanai Dai (花井大, はない だい)

Năm 3

Lớp A
Chính
Tsunemura Yūsaku (常村 勇作, つねむら ゆうさく)Lồng tiếng bởi: Okano Kōsuke/Nomura Katsuhito (drama CD)Natsukawa Shunpei (夏川 俊平, なつかわ しゅんぺい)Lồng tiếng bởi: Ono Yūki/Mine Nobuya (drama CD)Kogure Aoi (小暮 葵, こぐれ あおい)Lồng tiếng bởi: Mitsuishi KotonoTakashiro Masaharu (高城 雅春, たかしろ まさはる)
Phụ
Kindaichi Shinnosuke (金田一 真之介, きんだいち しんのすけ)Kondō Yoshifumi (近藤 良文, こんどう よしふみ)Ōtake Kimiko (大竹 貴美子, おおたけ きみこ)Ichiwara Ryōjirō (市原 両次郎, いちはら りょうじろう)Nanami Kenichi (名波 健一, ななみ けんいち)Kotobuki Minato (寿 湊, ことぶき みなと)Nakasone Misao (中曽根 みさお, なかそね みさお)Hotta Masatoshi (堀田 雅俊, ほった まさとし)Komura Ichirō (小村 一郎, こむら いちろう)Moriya Kana (守屋 香奈, もりや かな)Tada Nanaka (多田 奈々香, ただ ななか)Kanefuji Asuka (兼藤 飛鳥, かねふじ あすか)
Lớp B
Takahashi Ken (高橋 健, たかはし けん)Yamashita Hideo (山下 秀夫, やました ひでお)
Lớp C
Shimamoto Mina (島本 美奈,しまもと みな)Kokonoe Shinsuke (九重 伸介, ここのえ しんすけ)Isoya Kinjirou (磯谷 金冶郎, いそや きんじろう)Betsupu Aki (別府 アキ, べっぷ あき)Onda Toshio (恩田 敏夫, おんだ としお)Shimamura Tadashi (島村 正, しまむら ただし)Matsuo Hiroshi (松尾 弘, まつお ひろし)Yoshida Kōtarō (吉田 光太郎, よしだ こうたろう)
Lớp D
Abe Shinsuke (阿部 伸介, あべ しんすけ)Fujishima Takeo (藤島 武雄, ふじしま たけお)Rikiishi Makoto (力石 真琴, りきいし まこと)
Lớp F
Fujishita Kyōko (藤下 京子, ふじした きょうこ)Okamura Gō (岡村 壕, おかむら ごう)Tokushima Ryōta (徳島 良太, とくしま りょうた)

Năm 1

Linné Klein (リンネ・クライン)

Giáo viên tại học viện Fumizuki

Tōdō Kaoru (藤堂 カヲル, とうどう カヲル)Lồng tiếng bởi: Nakamura Kaori/Fuzuki-kun (drama CD)Nishimura Sōichi (西村 宗一, にしむら そういち)Lồng tiếng bởi: Ōtsuka Akio/Kageura Daisuke (drama CD)Fukuhara Shin (福原 慎, ふくはら しん)Lồng tiếng bởi: Tsuda KenjirōTakahashi Yōko (高橋 洋子, たかはし ようこ)Lồng tiếng bởi: Kakazu YumiŌshima Takeshi (大島 武, おおしま たけし)Lồng tiếng bởi: Tanaka MasayukiFuse Fumihiro (布施 文博, ふせ ふみひろ)Lồng tiếng bởi: Tokumoto EiichirōHasegawa (長谷川, はせがわ)Lồng tiếng bởi: Kageura DaisukeFunakoshi (船越, ふなこし)Endō (遠藤, えんどう)Lồng tiếng bởi: Ozaki Mami (drama CD)Takenaka (竹中, たけなか)Takewara (竹原, たけはら)

Gia đình học sinh

Nhà Yoshii
Yoshii Akira (吉井 玲, よしい あきら)Lồng tiếng bởi: Inoue KikukoAkihisa no haha (明久の母)Lồng tiếng bởi: Kaida Yuki (drama CD)
Nhà Himeji
Himeji Mizuho (姫路 瑞穂, ひめじ みずほ)
Nhà Shimada
Shimada Hazuki (島田 葉月, しまだ はづき)Lồng tiếng bởi: Hirata Mana/Tsuji Ayumi (drama CD)
Nhà Sakamoto
Sakamoto Yukino (坂本 雪乃, さかもと ゆきの)Lồng tiếng bởi: Nagata Yoriko
Nhà Tsuchiya
Tsuchiya Sōta (土屋 颯太, つちや そうた)Tsuchiya Yōta (土屋 陽太, つちや ようた)Tsuchiya Hinata (土屋 陽向, つちや ひなた)Kōta no chichi (康太の父)
Nhà Kubo
Kubo Yoshimitsu (久保 良光, くぼ よしみつ)
Nhà Shimizu
Miharu no chichi (美春の父)

Khác

Hatsune Miku (初音 ミク, はつね ミク)